Có 2 kết quả:

琴书 qín shū ㄑㄧㄣˊ ㄕㄨ琴書 qín shū ㄑㄧㄣˊ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

traditional art form, consisting of sung story telling with musical accompaniment

Bình luận 0