Có 2 kết quả:
琴书 qín shū ㄑㄧㄣˊ ㄕㄨ • 琴書 qín shū ㄑㄧㄣˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
traditional art form, consisting of sung story telling with musical accompaniment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
traditional art form, consisting of sung story telling with musical accompaniment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0